|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thảo luận
verb to discuss, to debate
| [thảo luận] | | | to discuss; to debate; to deliberate | | | Sau nhiều giờ thảo luận, họ quyết định không đi nước ngoài | | After long hours of discussion, they chose not to go abroad | | | Vấn đề đang được thảo luận | | The matter is under debate/discussion; The matter is being deliberated |
|
|
|
|